FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Pereira

15.5.1982(42) 181cm 78Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM54
RM54
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
53
Phản ứng
45
Quyết đoán
66
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16