FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Frolund

4.6.1979(45) 172cm 73Kg
ST49
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM50
CDM56
RM50
RB55
RWB55
CB58
SW59
GK12
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
81
Khéo léo
53
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
36
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
40
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
71
TM phát bóng
7
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
7