FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Soderberg

25.8.1987(36) 199cm 87Kg
ST42
RW37
CF39
RF39
CAM39
CM45
CDM55
RM40
RB51
RWB49
CB60
SW60
GK12
Sức mạnh
76
Thể lực
56
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
52
Khéo léo
23
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
58
Rê bóng
33
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
26
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
64
Sút xa
23
Vô-lê
23
Sút xoáy
24
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
44
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
7
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
7