FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Chatto

12.7.1985(38) 181cm 75Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM58
CDM61
RM53
RB56
RWB56
CB59
SW59
GK12
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
52
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
46
Đá phạt
55
Penalty
47
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
77
TM phát bóng
7
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
7