FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Ali Khan

1.11.1988(36) 182cm 86Kg
ST44
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM46
CDM56
RM43
RB55
RWB53
CB60
SW61
GK13
Sức mạnh
79
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
82
Khéo léo
58
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
53
Rê bóng
29
Giữ bóng
52
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
59
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
21
Đá phạt
24
Penalty
34
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
32
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8