FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gilles Lentz

1.2.1992(32) 190cm 73Kg
ST27
RW28
CF27
RF27
CAM29
CM28
CDM27
RM28
RB26
RWB26
CB26
SW25
GK58
Sức mạnh
51
Thể lực
29
Tăng tốc
46
Tốc độ
49
Nhảy
52
Khéo léo
61
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
12
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
28
Đánh đầu
19
Sút xa
18
Vô-lê
18
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
32
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
35
TM phát bóng
55
TM đổ người
60
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
58