FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Briseno

5.2.1994(30) 184cm 72Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM57
RM49
RB58
RWB57
CB61
SW62
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
41
Giữ bóng
55
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
38
Lực sút
43
Đánh đầu
69
Sút xa
44
Vô-lê
44
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
51
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15