FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Digao

7.5.1988(36) 187cm 85Kg
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM53
CDM64
RM51
RB63
RWB61
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
83
Khéo léo
34
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
65
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
65
Tranh bóng
72
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
29
Chuyền dài
62
Lực sút
45
Đánh đầu
73
Sút xa
19
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
49
Penalty
27
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
35
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17