FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mads Stokkelien

15.3.1990(34) 182cm 74Kg
ST57
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM49
CDM44
RM52
RB45
RWB46
CB43
SW42
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
27
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
60
Chuyền dài
39
Lực sút
71
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
64
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11