FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Brown

19.2.1990(34) 180cm 76Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM44
RM54
RB44
RWB45
CB40
SW41
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
43
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
51
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
30
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
43
Tranh bóng
41
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
37
Sút xa
63
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
57
Penalty
46
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
39
Quyết đoán
37
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19