FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arthur Henrique

14.1.1987(37) 178cm 68Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM57
RM58
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
46
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
52
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
59
Lực sút
69
Đánh đầu
54
Sút xa
70
Vô-lê
49
Sút xoáy
71
Đá phạt
53
Penalty
51
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18