FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Gracia

2.4.1994(30) 170cm 63Kg
ST54
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM45
RM59
RB44
RWB47
CB36
SW35
GK20
Sức mạnh
47
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
18
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21