FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Hyun Chang

2.11.1985(39) 174cm 70Kg
ST46
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM54
RM48
RB53
RWB53
CB53
SW52
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
45
Rê bóng
40
Giữ bóng
46
Kèm người
57
Tranh bóng
54
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
47
Đánh đầu
47
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
38
Phản ứng
43
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19