FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Hoon

31.8.1985(39) 175cm 70Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM59
RM60
RB61
RWB61
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
77
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
76
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
64
Sút xoáy
46
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
54
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16