FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Bum Young

2.4.1989(35) 194cm 90Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM30
RM27
RB26
RWB26
CB31
SW31
GK63
Sức mạnh
67
Thể lực
22
Tăng tốc
32
Tốc độ
35
Nhảy
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
19
Rê bóng
19
Giữ bóng
19
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
18
Chuyền dài
34
Lực sút
24
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
21
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
33
Phản ứng
59
Quyết đoán
43
TM phát bóng
65
TM đổ người
62
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
62