FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Im Kyung Hyun

6.10.1986(38) 181cm 75Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM53
CDM47
RM55
RB46
RWB48
CB44
SW43
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
33
Tranh bóng
29
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
63
Đá phạt
58
Penalty
48
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11