FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Ik Hyun

30.4.1989(35) 176cm 71Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM55
RM56
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
33
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12