FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoon Weon Il

23.10.1986(38) 182cm 70Kg
ST54
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM54
RM53
RB54
RWB54
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
52
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
46
Chuyền dài
43
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
46
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17