FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Yong Gi

30.5.1985(39) 189cm 86Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM58
RM55
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
59
Sút xa
46
Vô-lê
36
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21