FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fan Lingjiang

8.10.1989(35) 178cm 67Kg
ST50
RW51
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM53
RM53
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
61
Kèm người
38
Tranh bóng
46
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
36
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
48
Penalty
47
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
49
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14