FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hong Il

29.9.1987(37) 178cm 68Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM54
CM54
CDM45
RM52
RB40
RWB44
CB36
SW35
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
29
Tốc độ
32
Nhảy
26
Khéo léo
83
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
15
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
43
Sút xa
53
Vô-lê
43
Sút xoáy
57
Đá phạt
64
Penalty
51
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
65
Phản ứng
58
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21