FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Havard Storbaek

25.5.1986(38) 179cm 69Kg
ST59
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM53
CDM50
RM56
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
41
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
36
Tranh bóng
48
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
60
Chuyền dài
37
Lực sút
54
Đánh đầu
70
Sút xa
70
Vô-lê
59
Sút xoáy
58
Đá phạt
68
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
43
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17