FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Arismendi

25.1.1988(36) 189cm 82Kg
ST56
RW54
CF57
RF57
CAM58
CM63
CDM67
RM57
RB63
RWB63
CB69
SW70
GK17
Sức mạnh
82
Thể lực
78
Tăng tốc
48
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
70
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
69
Tranh bóng
71
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
33
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
47
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
65
Phản ứng
59
Quyết đoán
78
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11