FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoo Byung Soo

26.3.1988(36) 183cm 76Kg
ST61
RW58
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM48
RM58
RB47
RWB48
CB47
SW46
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
79
Nhảy
77
Khéo léo
67
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
31
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
36
Tranh bóng
14
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
69
Sút xa
55
Vô-lê
62
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17