FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Seung Gyu

30.9.1990(34) 187cm 76Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB26
CB27
SW27
GK73
Sức mạnh
56
Thể lực
18
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
35
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
14
Đánh đầu
14
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
20
Phản ứng
62
Quyết đoán
28
TM phát bóng
65
TM đổ người
74
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
78