FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yu Yang

6.8.1989(35) 183cm 72Kg
ST42
RW38
CF40
RF40
CAM39
CM42
CDM53
RM40
RB53
RWB50
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
32
Giữ bóng
44
Kèm người
72
Tranh bóng
53
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
21
Chuyền dài
42
Lực sút
42
Đánh đầu
60
Sút xa
22
Vô-lê
19
Sút xoáy
29
Đá phạt
26
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
30
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15