FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamad Al Hamad

26.8.1987(37) 164cm 60Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM43
RM60
RB46
RWB49
CB37
SW37
GK22
Sức mạnh
35
Thể lực
59
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
56
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
29
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
57
Chuyền dài
49
Lực sút
66
Đánh đầu
43
Sút xa
59
Vô-lê
49
Sút xoáy
64
Đá phạt
67
Penalty
62
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19