FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM48
RM56
RB43
RWB47
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
79
Tăng tốc
30
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
24
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21