FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Waleed Al Rajaa

4.11.1981(43) 173cm 70Kg
ST42
RW47
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM51
RM48
RB53
RWB53
CB53
SW52
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
43
Kèm người
55
Tranh bóng
50
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
42
Lực sút
28
Đánh đầu
41
Sút xa
33
Vô-lê
27
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
35
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17