FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sultan Al Nemri

27.1.1986(38) 180cm 72Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM53
CDM49
RM56
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
46
Nhảy
33
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
36
Rê bóng
48
Giữ bóng
59
Kèm người
31
Tranh bóng
37
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
37
Sút xa
58
Vô-lê
46
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
46
Phản ứng
65
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18