FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Schulz

21.2.1986(38) 192cm 90Kg
ST40
RW37
CF39
RF39
CAM39
CM45
CDM55
RM40
RB53
RWB50
CB60
SW61
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
65
Tăng tốc
41
Tốc độ
47
Nhảy
50
Khéo léo
31
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
64
Rê bóng
29
Giữ bóng
40
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
24
Chuyền dài
44
Lực sút
42
Đánh đầu
56
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21