FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateusz Machaj

28.6.1989(35) 174cm 67Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM56
CDM49
RM59
RB48
RWB52
CB42
SW40
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
23
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
30
Tranh bóng
25
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
66
Đánh đầu
36
Sút xa
61
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13