FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morgan Gould

23.3.1983(41) 185cm 82Kg
ST44
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM47
CDM57
RM44
RB54
RWB51
CB63
SW64
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
39
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
69
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
57
Rê bóng
40
Giữ bóng
44
Kèm người
69
Tranh bóng
71
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
42
Chuyền dài
61
Lực sút
23
Đánh đầu
62
Sút xa
34
Vô-lê
19
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
39
Phản ứng
59
Quyết đoán
83
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20