FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remi Pillot

27.7.1990(34) 187cm 80Kg
ST26
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM27
RM27
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
60
Thể lực
30
Tăng tốc
35
Tốc độ
39
Nhảy
53
Khéo léo
36
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
21
Rê bóng
13
Giữ bóng
26
Kèm người
17
Tranh bóng
12
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
12
Chuyền dài
28
Lực sút
29
Đánh đầu
21
Sút xa
11
Vô-lê
13
Sút xoáy
12
Đá phạt
14
Penalty
33
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
36
Phản ứng
60
Quyết đoán
26
TM phát bóng
59
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56