FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Diaz

14.1.1987(37) 180cm 78Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM53
CDM49
RM55
RB46
RWB48
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
47
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
60
Đánh đầu
46
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
53
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
43
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15