FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduardo Ledesma

7.1.1985(39) 180cm 76Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM57
RM59
RB57
RWB57
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
46
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10