FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antony Golec

29.5.1990(33) 194cm 88Kg
ST44
RW44
CF42
RF42
CAM41
CM44
CDM53
RM47
RB56
RWB55
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
70
Tăng tốc
57
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
60
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
35
Chuyền dài
51
Lực sút
44
Đánh đầu
51
Sút xa
15
Vô-lê
32
Sút xoáy
54
Đá phạt
25
Penalty
32
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
25
Phản ứng
43
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15