FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lovel Palmer

30.8.1984(40) 179cm 73Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM56
RM52
RB57
RWB57
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
51
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
37
Chuyền dài
47
Lực sút
74
Đánh đầu
56
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11