FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Breitner

9.9.1989(35) 169cm 66Kg
ST57
RW64
CF63
RF63
CAM65
CM61
CDM48
RM65
RB47
RWB51
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
38
Thể lực
58
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
78
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
34
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
20
Tranh bóng
25
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
49
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
38
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
73
Đá phạt
74
Penalty
56
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19