FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredy Montero

26.7.1987(36) 176cm 74Kg
ST70
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM68
CDM55
RM71
RB53
RWB56
CB47
SW48
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
79
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
28
Rê bóng
75
Giữ bóng
78
Kèm người
29
Tranh bóng
39
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
71
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
69
Sút xa
75
Vô-lê
74
Sút xoáy
78
Đá phạt
69
Penalty
70
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
75
Phản ứng
69
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16