FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George John

20.3.1987(37) 191cm 90Kg
ST47
RW43
CF44
RF44
CAM43
CM46
CDM54
RM44
RB54
RWB51
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
51
Nhảy
71
Khéo léo
40
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
61
Rê bóng
36
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
35
Vô-lê
44
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
57
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13