FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elio Castro

26.7.1988(36) 185cm 79Kg
ST44
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM46
CDM55
RM44
RB55
RWB53
CB61
SW62
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
17
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
63
Sút xa
23
Vô-lê
19
Sút xoáy
43
Đá phạt
48
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
35
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17