FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Cruz

3.1.1990(34) 173cm 77Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM55
RM60
RB56
RWB57
CB54
SW53
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
79
Nhảy
53
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
50
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
38
Tranh bóng
53
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
61
Vô-lê
46
Sút xoáy
61
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15