FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Armas

14.7.1987(37) 194cm 82Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM52
CDM63
RM46
RB62
RWB59
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
63
Tăng tốc
56
Tốc độ
48
Nhảy
35
Khéo léo
44
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
66
Rê bóng
29
Giữ bóng
54
Kèm người
69
Tranh bóng
67
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
29
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
74
Sút xa
37
Vô-lê
19
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17