FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Lahoud

15.9.1986(38) 173cm 73Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM59
RM58
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
57
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14