FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tanju Kayhan

22.7.1989(35) 172cm 74Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM59
RM60
RB62
RWB62
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
76
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
64
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
63
Tranh bóng
60
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
51
Chuyền dài
50
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
63
Vô-lê
59
Sút xoáy
55
Đá phạt
31
Penalty
58
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
64
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21