FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM60
CDM56
RM62
RB57
RWB58
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
55
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
60
Sút xoáy
60
Đá phạt
58
Penalty
53
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17