FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Hall

11.9.1988(36) 178cm 74Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM58
RM58
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
79
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
61
Đá phạt
44
Penalty
60
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14