FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Tubbs

15.7.1984(40) 175cm 70Kg
ST59
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM40
RM55
RB41
RWB43
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
23
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
64
Chuyền dài
38
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
62
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16