FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Hofbauer

19.9.1990(34) 181cm 76Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM52
RM58
RB52
RWB54
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
49
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
44
Tranh bóng
42
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
51
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
66
Penalty
58
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11